Thực đơn
Gaon_Album_Chart Kỷ lụcThứ hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghệ sĩ | EXO | Girls' Generation | Super Junior | TVXQ | Big Bang, SHINee | BEAST | 2PM, CNBLUE | BTS | INFINITE, VIXX | F.T. Island, KARA, JYJ, Kim Jae-joong |
Tổng số tuần | 24 | 19 | 16 | 13 | 12 | 10 | 9 | 8 | 7 | 6 |
Thứ hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghệ sĩ | EXO | Girls' Generation | Super Junior | SHINee | TVXQ | Big Bang | INFINITE, JYJ |
Tổng số tháng | 11 | 9 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 |
Nghệ sĩ | Album | Tổng số tháng | Năm phát hành |
---|---|---|---|
Girls' Generation | The Boys | 3 | 2011 |
Oh! | 2 | 2010 | |
EXO | Exodus | 2 | 2015 |
Thực đơn
Gaon_Album_Chart Kỷ lụcLiên quan
Gaongo Gaon Chart K-Pop Awards Gaon Digital Chart Gaon Chart Gaon Album Chart Ganymede (vệ tinh) Gabon Gang Gangnam Style Gangan ComicsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gaon_Album_Chart http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2011/... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2010022... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://english.kbs.co.kr/hallyu/entertainment_news... http://www.koreatimes.co.kr/www/news/art/2010/06/2...